VIETNAMESE
hân hạnh đón tiếp
hân hạnh đón mời, hân hoan tiếp đón
ENGLISH
Pleasure to welcome
/ˈplɛʒər tuː ˈwɛlkəm/
Happy to welcome, Glad to host
“Hân hạnh đón tiếp” là cách nói lịch sự thể hiện niềm vui khi đón tiếp khách.
Ví dụ
1.
Chúng tôi hân hạnh đón tiếp bạn đến khách sạn của chúng tôi.
It is our pleasure to welcome you to our hotel.
2.
Chúng tôi rất hân hạnh chào đón bạn vào đội ngũ của chúng tôi.
We are pleased to welcome you aboard our team.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pleasure to welcome (dịch từ “hân hạnh đón tiếp”) nhé!
Delighted to receive - Vui mừng được đón tiếp
Phân biệt:
Delighted to receive là cụm mang sắc thái trang trọng, đồng nghĩa với pleasure to welcome trong ngữ cảnh lễ nghi, tiếp khách.
Ví dụ:
We’re delighted to receive such distinguished guests.
(Chúng tôi rất hân hạnh được đón tiếp những vị khách quý như vậy.)
Honored to welcome - Vinh dự được đón tiếp
Phân biệt:
Honored to welcome mang sắc thái long trọng hơn, thường dùng trong thư mời, sự kiện trang trọng.
Ví dụ:
We are honored to welcome the delegation from Japan.
(Chúng tôi vinh dự được đón tiếp phái đoàn từ Nhật Bản.)
Pleased to host - Vui lòng được tiếp đón
Phân biệt:
Pleased to host là cách diễn đạt gần gũi hơn, nhưng vẫn trang nhã, đồng nghĩa với pleasure to welcome trong văn viết chuyên nghiệp.
Ví dụ:
We’re pleased to host you at our headquarters.
(Chúng tôi rất vui được tiếp đón quý vị tại trụ sở của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết