VIETNAMESE
hầm trú bom
nơi trú bom
ENGLISH
bomb shelter
/bɒm ˈʃɛltər/
air raid shelter
“Hầm trú bom” là nơi an toàn dưới lòng đất để bảo vệ khỏi các cuộc không kích.
Ví dụ
1.
Hầm trú bom được gia cố bằng tường dày.
The bomb shelter was reinforced with thick walls.
2.
Dân thường trốn trong hầm trú bom trong chiến tranh.
Civilians hid in the bomb shelter during the war.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bomb Shelter nhé!
Fallout Shelter – Hầm trú ẩn trong trường hợp phóng xạ
Phân biệt:
Fallout Shelter là nơi trú ẩn được xây dựng để bảo vệ con người khỏi bức xạ hoặc tác động của một vụ nổ hạt nhân.
Ví dụ:
The fallout shelter was designed to protect civilians in case of an attack.
(Hầm trú ẩn được thiết kế để bảo vệ dân thường trong trường hợp bị tấn công.)
Bunker – Hầm trú ẩn
Phân biệt:
Bunker là nơi trú ẩn kiên cố, thường được xây dựng dưới lòng đất để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công hoặc thiên tai.
Ví dụ:
The soldiers took shelter in the bunker during the attack.
(Các binh sĩ đã trú ẩn trong hầm khi có cuộc tấn công.)
Safehouse – Nhà an toàn
Phân biệt:
Safehouse là nơi trú ẩn tạm thời, thường là nơi bảo vệ những người bị đe dọa.
Ví dụ:
The fugitives stayed in the safehouse until it was safe to leave.
(Những kẻ đào tẩu đã ở trong nhà an toàn cho đến khi rời đi được an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết