VIETNAMESE

hầm chui

đường hầm

word

ENGLISH

underpass

  
NOUN

/ˈʌndərˌpæs/

tunnel, passage

“Hầm chui” là đường hầm dành cho xe hoặc người đi qua bên dưới các chướng ngại vật.

Ví dụ

1.

Hầm chui giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.

The underpass reduces traffic congestion in the city.

2.

Người đi bộ sử dụng hầm chui để qua đường đông đúc.

Pedestrians use the underpass to cross the busy road.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Underpass nhé! check Tunnel – Đường hầm Phân biệt: Tunnel là một đường đi dưới lòng đất hoặc dưới một cấu trúc khác, thường dùng cho giao thông. Ví dụ: They built a tunnel to connect the two cities. (Họ đã xây dựng một đường hầm để kết nối hai thành phố.) check Subway – Tàu điện ngầm Phân biệt: Subway chỉ hệ thống giao thông công cộng dưới lòng đất, đặc biệt phổ biến ở các thành phố lớn. Ví dụ: The subway system is very efficient during rush hours. (Hệ thống tàu điện ngầm rất hiệu quả trong giờ cao điểm.) check Passage – Lối đi Phân biệt: Passage mô tả một lối đi hẹp, thường dưới mặt đất hoặc giữa các tòa nhà. Ví dụ: The passage led us to the other side of the city. (Lối đi dẫn chúng tôi đến phía bên kia của thành phố.)