VIETNAMESE

thây ma

xác sống

word

ENGLISH

zombie

  
NOUN

/ˈzɒmbi/

walking dead

Thây ma là một sinh vật hư cấu trong văn hóa đại chúng và dân gian, được mô tả như xác chết đã được hồi sinh nhưng không có ý thức và thường mang bản năng gây hại. Sinh vật này có nguồn gốc Haiti, nơi thây ma được xem là những người bị phù thủy kiểm soát.

Ví dụ

1.

Thây ma lê bước chậm chạp trên đường phố.

The zombie slowly shuffled through the streets.

2.

Đại dịch thây ma đã thay đổi thế giới mãi mãi.

The zombie apocalypse changed the world forever.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của zombie (thây ma) nhé! check Undead – Xác sống Phân biệt: Undead là thuật ngữ chung cho sinh vật đã chết nhưng vẫn hoạt động, trong đó zombie là một loại điển hình. Ví dụ: Stories of the undead have terrified generations. (Những câu chuyện về xác sống đã làm nhiều thế hệ khiếp sợ.) check Ghoul – Quỷ ăn xác Phân biệt: Ghoul thường gắn với xác chết và nghĩa đen hoặc bóng, kinh dị hơn zombie thông thường. Ví dụ: The ghoul haunted the graveyard at night. (Quỷ ăn xác lảng vảng nghĩa trang vào ban đêm.) check Walker – Kẻ đi lang thang Phân biệt: Walker là cách gọi phổ biến trong phim ảnh (như The Walking Dead) ám chỉ zombie. Ví dụ: The walkers came out of the woods slowly. (Lũ thây ma lết ra từ rừng.)