VIETNAMESE
hải triều
sấm sét
ENGLISH
tide
/ˈθʌn.dər ənd ˈlaɪt.nɪŋ/
electrical storm
Sấm chớp là hiện tượng sấm và chớp xuất hiện đồng thời trong cơn giông bão.
Ví dụ
1.
Sấm chớp chiếu sáng bầu trời đêm.
Thunder and lightning lit up the night sky.
2.
Cơn bão mang đến mưa lớn kèm sấm chớp.
The storm brought heavy rain with thunder and lightning.
Ghi chú
Từ Tide là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Tide nhé!
Nghĩa 1: Hiện tượng thủy triều
Ví dụ: The fishermen set out at low tide.
(Ngư dân ra khơi khi thủy triều xuống.)
Nghĩa 2: Xu hướng hoặc dòng chảy lớn
Ví dụ: The tide of change swept through the industry.
(Làn sóng thay đổi lan rộng khắp ngành công nghiệp.)
Nghĩa 3: Trong cụm từ to tide someone over
Ví dụ: This small loan will tide me over until payday.
(Khoản vay nhỏ này sẽ giúp tôi qua khỏi cho đến ngày lĩnh lương.)
Nghĩa 4: Một dòng chảy hoặc luồng nước mạnh
Ví dụ: The swimmer struggled against the tide.
(Người bơi gặp khó khăn khi chống lại dòng chảy mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết