VIETNAMESE

hải triều

thủy triều

word

ENGLISH

tide

  
NOUN

/taɪd/

tidal flow

Hải triều là sự dao động của mực nước biển do lực hút của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Ví dụ

1.

Ngư dân ra khơi khi hải triều xuống.

The fishermen set out at low tide.

2.

Hải triều cao làm ngập con đường ven biển.

The high tide flooded the coastal road.

Ghi chú

Từ Tide là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Tide nhé! check Nghĩa 1: Hiện tượng thủy triều Ví dụ: The fishermen set out at low tide. (Ngư dân ra khơi khi thủy triều xuống.) check Nghĩa 2: Xu hướng hoặc dòng chảy lớn Ví dụ: The tide of change swept through the industry. (Làn sóng thay đổi lan rộng khắp ngành công nghiệp.) check Nghĩa 3: Trong cụm từ to tide someone over Ví dụ: This small loan will tide me over until payday. (Khoản vay nhỏ này sẽ giúp tôi qua khỏi cho đến ngày lĩnh lương.) check Nghĩa 4: Một dòng chảy hoặc luồng nước mạnh Ví dụ: The swimmer struggled against the tide. (Người bơi gặp khó khăn khi chống lại dòng chảy mạnh.)