VIETNAMESE
hai thân
cha mẹ, song thân
ENGLISH
parents
/ˈpɛrənts/
father and mother
Hai thân là một từ ghép chỉ hai người cùng là cha mẹ của một người, có thể bao gồm cả cha và mẹ, hoặc chỉ một trong hai người.
Ví dụ
1.
Hai thân sinh thành, dưỡng dục chúng tôi trưởng thành.
Parents gave birth to us and nurtured us to adulthood.
2.
Hai thân ở nhà đã già yếu, cháu phải chăm sóc cho họ.
My parents are at home old and weak now, so I have to take care of them.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến parent nha! - Parenthood (chức vụ làm cha mẹ): Là vai trò của cha mẹ trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con cái, bao gồm cả trách nhiệm và quyền lợi của cha mẹ đối với con cái. Ví dụ: Parenthood is a challenging but rewarding experience. (Làm cha mẹ là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích.) - Biological parent (cha/mẹ ruột): người sinh ra và có quan hệ huyết thống với đứa trẻ, có trách nhiệm và quyền lợi chính thức, bao gồm quyền nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục, bảo vệ và đại diện cho đứa trẻ Ví dụ: The child's biological parents are divorced. (Cha mẹ ruột của đứa trẻ đã ly hôn.) - Foster parent (cha/mẹ nuôi): người nhận nuôi một đứa trẻ mà không có quan hệ huyết thống, có thể là người được nhà nước chỉ định hoặc là người tự nguyện nhận nuôi. Ví dụ: The foster parents provided a loving home for the child. (Bố mẹ nuôi đã cung cấp một mái ấm yêu thương cho đứa trẻ.) - Stepparent (cha/mẹ kế): người kết hôn với cha hoặc mẹ ruột của đứa trẻ và không có quan hệ huyết thống với đứa trẻ, có thể đóng vai trò như cha mẹ hoặc người giám hộ của đứa trẻ. Ví dụ: The stepparent helped the child adjust to the new family." (Ba dượng đã giúp đứa trẻ thích nghi với gia đình mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết