VIETNAMESE

hải ngạn

bờ biển

word

ENGLISH

seashore

  
NOUN

/ˈsiːʃɔːr/

beach, coastline

“Hải ngạn” là bờ biển hoặc khu vực tiếp giáp với biển.

Ví dụ

1.

Hải ngạn rải rác đầy vỏ sò nhiều màu sắc.

The seashore is dotted with colorful shells.

2.

Ngư dân dựng lều dọc theo hải ngạn.

Fishermen built huts along the seashore.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seashore nhé! check Beach – Bãi biển Phân biệt: Beach chỉ khu vực dọc theo bờ biển, thường có cát và là nơi lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời. Ví dụ: The children played along the beach all afternoon. (Lũ trẻ chơi dọc bãi biển suốt buổi chiều.) check Coast – Bờ biển Phân biệt: Coast chỉ khu vực ven biển, nơi đất liền gặp biển hoặc đại dương. Ví dụ: We took a walk along the coast to enjoy the view. (Chúng tôi đi dạo dọc bờ biển để tận hưởng cảnh vật.) check Shoreline – Đường bờ Phân biệt: Shoreline mô tả phần tiếp giáp giữa đất và nước ở các vùng biển hoặc hồ. Ví dụ: The shoreline was covered in shells and seaweed. (Đường bờ biển phủ đầy vỏ sò và rong biển.)