VIETNAMESE
hai mang
nhị trùng
ENGLISH
double
/ˈdʌbᵊl/
Hai mang là giả vờ làm gián điệp cho một cơ quan tình báo này nhưng thực sự lại làm gián điệp cho một cơ quan tình báo khác.
Ví dụ
1.
Cuối cùng, điệp viên hai mang đã bị bắt và bị xử tử.
The double agent was eventually caught and executed.
2.
Anh ta là bạn của những kẻ sống ngoài vòng pháp luật, và theo yêu cầu của họ, anh ta đảm nhận vai trò nguy hiểm là một điệp viên hai mang.
He was a friend of the outlaws, and at their request, he adopted a dangerous role as a double agent.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ double khi nói hoặc viết nhé!
Lead a double life – sống hai mặt
Ví dụ:
He led a double life as both a family man and a secret agent.
(Anh ta sống hai mặt – vừa là người đàn ông của gia đình, vừa là điệp viên bí mật)
Have double standards – có tiêu chuẩn kép
Ví dụ:
Critics accused the company of having double standards in promotions.
(Giới phê bình buộc tội công ty có tiêu chuẩn kép trong việc thăng chức)
Use double meaning – dùng từ mang nghĩa kép
Ví dụ:
His joke had a double meaning that made the audience laugh.
(Câu đùa của anh ta có nghĩa kép khiến khán giả bật cười)
Be a double agent – là gián điệp hai mang
Ví dụ:
The soldier was later revealed to be a double agent.
(Người lính sau đó bị phát hiện là gián điệp hai mang)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết