VIETNAMESE
hải khẩu
cửa biển
ENGLISH
river mouth
/ˈrɪvər maʊθ/
estuary, delta
“Hải khẩu” là nơi cửa sông đổ ra biển.
Ví dụ
1.
Hải khẩu là nơi sinh sản của nhiều loài cá.
The river mouth is a breeding ground for many fish.
2.
Ngư dân thường đặt lưới gần hải khẩu.
Fishermen often set nets near the river mouth.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của River mouth nhé!
Estuary – Miệng sông
Phân biệt:
Estuary chỉ vùng giao thoa giữa dòng sông và biển, nơi nước lợ và nước ngọt hòa quyện.
Ví dụ:
The estuary is an important ecosystem for many species.
(Miệng sông là hệ sinh thái quan trọng cho nhiều loài sinh vật.)
Delta – Đồng bằng chảy ra sông
Phân biệt:
Delta mô tả khu vực nơi sông chia thành nhiều nhánh trước khi đổ ra biển, thường hình thành đồng bằng màu mỡ.
Ví dụ:
The delta was rich in sediments and nutrients.
(Đồng bằng chảy ra sông có nhiều trầm tích và chất dinh dưỡng.)
Bay – Vịnh
Phân biệt:
Bay là một khu vực nước biển bị uốn cong vào đất liền, thường được bảo vệ khỏi sóng lớn.
Ví dụ:
The river finally reached the bay where the water was calm.
(Con sông cuối cùng đã đổ ra vịnh nơi nước yên ả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết