VIETNAMESE

hài đàm

chuyện vui

word

ENGLISH

Lighthearted conversation

  
NOUN

/ˈlaɪthaːrtɪd ˌkɒnvəˈseɪʃən/

Informal talk

hài đàm là cuộc nói chuyện nhẹ nhàng, mang tính hài hước hoặc thú vị.

Ví dụ

1.

Nhóm trò chuyện hài đàm rất vui vẻ.

The group enjoyed a lighthearted conversation.

2.

Những cuộc hài đàm của cô ấy luôn làm sáng bừng không khí.

Her lighthearted conversations always brighten the mood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lighthearted conversation nhé! Casual talk – Cuộc trò chuyện nhẹ nhàng Phân biệt: Casual talk là cuộc trò chuyện thoải mái, không có trọng tâm nghiêm túc hoặc căng thẳng. Lighthearted conversation cũng ám chỉ một cuộc trò chuyện vui vẻ, nhưng thường mang tính giải trí và không nghiêm trọng. Ví dụ: We had a casual talk over coffee. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thoải mái khi uống cà phê.) Easy-going chat – Cuộc trò chuyện dễ chịu Phân biệt: Easy-going chat là một cuộc trò chuyện không căng thẳng, rất thoải mái. Lighthearted conversation mang tính vui vẻ, thư giãn, thường diễn ra trong không khí thoải mái. Ví dụ: They had an easy-going chat during the lunch break. (Họ có một cuộc trò chuyện dễ chịu trong giờ nghỉ trưa.) Jovial conversation – Cuộc trò chuyện vui vẻ Phân biệt: Jovial conversation mang tính chất vui tươi và hài hước hơn so với Lighthearted conversation. Lighthearted conversation vẫn có thể nghiêng về việc trao đổi thông tin nhẹ nhàng nhưng có phần thư giãn. Ví dụ: Her jovial conversation made everyone laugh. (Cuộc trò chuyện vui vẻ của cô ấy khiến mọi người cười.)