VIETNAMESE

hai bàn tay trắng

tay trắng, không tài sản

word

ENGLISH

Empty-handed

  
ADJ

/ˈɛmpti ˈhændəd/

Having nothing, Poor

“Hai bàn tay trắng” là biểu thị trạng thái không có tài sản hay của cải gì.

Ví dụ

1.

Anh ấy đến thành phố với hai bàn tay trắng, tìm kiếm cơ hội.

He arrived at the city empty-handed, looking for opportunities.

2.

Khởi đầu với hai bàn tay trắng không bao giờ dễ dàng, nhưng nó tạo nên sự kiên cường.

Starting empty-handed is never easy, but it builds resilience.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ empty-handed khi nói hoặc viết nhé! check come back empty-handed – trở về tay không Ví dụ: After hours of fishing, he came back empty-handed. (Sau hàng giờ câu cá, anh ấy trở về mà không có gì.) check leave empty-handed – ra đi tay không Ví dụ: She didn’t want to leave empty-handed, so she grabbed a souvenir. (Cô ấy không muốn ra đi mà không có gì, nên đã lấy một món quà lưu niệm.) check return empty-handed – trở lại tay không Ví dụ: The explorers returned empty-handed after failing to find the treasure. (Những nhà thám hiểm trở lại mà không tìm được kho báu.) check go away empty-handed – rời đi tay không Ví dụ: Despite negotiating for hours, they went away empty-handed. (Dù thương lượng hàng giờ, họ vẫn rời đi mà không đạt được gì.)