VIETNAMESE
hafini
kim loại hafini
ENGLISH
hafnium
/ˈhæfniəm/
rare metal
"Hafini" là kim loại chuyển tiếp thuộc nhóm nguyên tố hiếm, ký hiệu hóa học là Hf, dùng trong công nghiệp.
Ví dụ
1.
Hafini được sử dụng trong lò phản ứng hạt nhân vì khả năng chịu nhiệt.
Hafnium is used in nuclear reactors for its heat resistance.
2.
Hợp kim hafini bền và chống ăn mòn tốt.
Hafnium alloys are strong and corrosion-resistant.
Ghi chú
Từ Hafini là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Zirconium - Zirconium
Ví dụ:
Zirconium and hafnium are closely related in the periodic table.
(Zirconium và hafnium có mối quan hệ gần gũi trong bảng tuần hoàn.)
Nuclear reactors - Lò phản ứng hạt nhân
Ví dụ:
Hafnium is used in nuclear reactors due to its ability to absorb neutrons.
(Hafnium được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân nhờ khả năng hấp thụ neutron.)
Corrosion resistance - Chống ăn mòn
Ví dụ:
Hafnium alloys have excellent corrosion resistance in high-temperature environments.
(Hợp kim hafnium có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nhiệt độ cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết