VIETNAMESE

hạ sĩ quan

word

ENGLISH

non-commissioned officer

  
NOUN

/nɒn-kəˈmɪʃᵊnd ˈɒfɪsə/

NCO

Hạ sĩ quan là một nhóm cấp bậc trong quân đội, bao gồm từ hạ sĩ đến thiếu tá. Hạ sĩ quan có vai trò trung gian giữa sĩ quan và binh sĩ, chịu trách nhiệm truyền đạt mệnh lệnh từ sĩ quan đến binh sĩ, đồng thời giám sát và hướng dẫn binh sĩ thực hiện nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Các hạ sĩ quan cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho các quân nhân nhập ngũ.

Non-commissioned officers provide guidance and support to enlisted personnel.

2.

Các hạ sĩ quan cố vấn cho các binh sĩ cấp dưới để giúp họ thăng tiến trong sự nghiệp quân sự.

Non-commissioned officers mentor junior soldiers to help them advance in their military careers.

Ghi chú

Từ Non-commissioned officer là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân đội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Enlisted personnel – Quân nhân nhập ngũ Ví dụ: Many enlisted personnel aspire to become non-commissioned officers. (Nhiều quân nhân nhập ngũ mong muốn trở thành hạ sĩ quan.) check Sergeant – Trung sĩ Ví dụ: A sergeant is one of the key ranks among non-commissioned officers. (Trung sĩ là một trong những cấp bậc quan trọng trong nhóm hạ sĩ quan.) check Drill sergeant – Trung sĩ huấn luyện Ví dụ: The drill sergeant ensures that recruits meet military standards. (Trung sĩ huấn luyện đảm bảo các tân binh đạt tiêu chuẩn quân đội.) check Command structure – Hệ thống chỉ huy Ví dụ: Non-commissioned officers play a crucial role in the command structure. (Hạ sĩ quan đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chỉ huy.)