VIETNAMESE

hạ cấp

cấp dưới

ENGLISH

subordinate

  
NOUN

/səˈbɔrdənət/

inferior

Hạ cấp là người thuộc cấp bậc dưới quyền phục tùng cho một hoặc nhiều cấp bậc cao hơn.

Ví dụ

1.

Người hạ cấp chịu trách nhiệm thực hiện theo chỉ thị của cấp trên.

The subordinate is responsible for following the instructions of the superior.

2.

Người hạ cấp đã bị giáng chức vì thành tích kém.

The subordinate was demoted for his poor performance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt subordinate inferior nha! - Subordinate (cấp dưới, hạ cấp): thường được sử dụng để chỉ một người hoặc thứ gì đó ở vị trí thấp hơn trong thứ bậc. Nó có thể được sử dụng trong một số bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, quân đội, chính trị,... Ví dụ: The manager is subordinate to the CEO. (Quản lý là cấp dưới của giám đốc điều hành.) - Inferior (cấp dưới, thua kém hơn): thường được sử dụng để chỉ một người hoặc thứ gì đó kém hơn về chất lượng, giá trị, hoặc tầm quan trọng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh so sánh. Ví dụ: The quality of the included product is inferior to that of the main product. (Chất lượng của sản phẩm tặng kèm thua kém hơn chất lượng của sản phẩm chính.)