VIETNAMESE

gượng nhẹ

cẩn thận

ENGLISH

gingerly

  
ADV

/ˈʤɪnʤərli/

carefully, cautiously, discreetly

Gượng nhẹ là cố gắng làm nhẹ nhàng, cẩn thận để không gây ra tiếng ồn hay bị thương.

Ví dụ

1.

Cô nhặt chiếc bình dễ vỡ lên một cách gượng nhẹ.

She picked up the fragile vase gingerly.

2.

Người cha mới bế con một cách gượng nhẹ.

The new father held his kid gingerly.

Ghi chú

Cùng học từ tiếng Anh về sự nhẹ nhàng nhé! - Tender: nhẹ nhàng, dịu dàng, mềm mại. Ví dụ: Her tender words comforted me. (Những lời dịu dàng của cô ấy an ủi tôi.) - Soft-spoken: nói nhỏ giọng, nói nhẹ nhàng. Ví dụ: She's a soft-spoken person who never raises her voice. (Cô ấy là một người nói nhỏ giọng, không bao giờ nói to lên.) - Kind-hearted: có tấm lòng nhân ái, nhẹ nhàng. Ví dụ: He's a kind-hearted man who always puts others first. (Anh ấy là một người đàn ông có tấm lòng nhân ái, luôn đặt lợi ích của người khác lên trên.) - Mild: ôn hòa, hiền lành, nhẹ nhàng. Ví dụ: She has a mild personality and never gets angry easily. (Cô ấy có tính cách ôn hòa và không dễ nổi giận.) - Delicate: tinh tế, nhạy cảm, nhẹ nhàng. Ví dụ: The artist's delicate touch brought the painting to life. (Điểm nhạy cảm và tinh tế của họa sĩ đã làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.)