VIETNAMESE
gượng dậy
ENGLISH
try to get up
/traɪ tu ɡɛt ʌp/
pick up
Gượng dậy là gắng chịu đựng để đứng hoặc ngồi dậy khi thật ra không còn đủ sức.
Ví dụ
1.
Sau tai nạn, anh hầu như không thể gượng dậy.
After the accident, he could barely try to get up.
2.
Khi chuông báo thức kêu, cô ấy cố gượng dậy, nhưng cô ấy quá mệt mỏi.
When the alarm went off, she tried to get up, but she was too tired.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm: - Kiên cường: resilient - Khiêm tốn: modest - Ham học hỏi: studious - Hào phóng/Hào sảng: generous - Hết mình: wholehearted - Hiền lành: gentle - Hiếu thảo: dutiful - Hòa đồng: sociable
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết