VIETNAMESE

cận xích đạo

vùng nhiệt đới

word

ENGLISH

Equatorial

  
ADJ

/ˌiːkwəˈtɔːriəl/

tropical zone

“Cận xích đạo” là vùng gần đường xích đạo, có đặc điểm nóng và ẩm.

Ví dụ

1.

Khí hậu cận xích đạo hỗ trợ rừng rậm phát triển.

The equatorial climate supports lush forests.

2.

Các vùng cận xích đạo giàu đa dạng sinh học.

Equatorial areas are rich in biodiversity.

Ghi chú

Từ Cận xích đạo là vùng gần đường xích đạo, có đặc điểm nóng và ẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Equatorial belt – Vành đai xích đạo Ví dụ: The equatorial belt is marked by consistently high temperatures and heavy rainfall. (Vành đai xích đạo được đặc trưng bởi nhiệt độ cao liên tục và mưa lớn.) check Rainforest zone – Vùng rừng nhiệt đới Ví dụ: This rainforest zone supports dense tropical forests with extraordinary biodiversity. (Vùng rừng nhiệt đới này nuôi dưỡng những khu rừng nhiệt đới rậm rạp với sự đa dạng sinh học phi thường.) check Hot humid region – Vùng nóng ẩm Ví dụ: An hot humid region experiences high humidity and near-constant warmth year-round. (Vùng nóng ẩm này luôn duy trì độ ẩm cao và nhiệt độ ấm quanh năm.) check Biodiversity hotspot – Điểm nóng đa dạng sinh học Ví dụ: This biodiversity hotspot is renowned for its rich ecosystems and variety of species. (Điểm nóng đa dạng sinh học này nổi tiếng với hệ sinh thái phong phú và nhiều loài sinh vật đa dạng.)