VIETNAMESE

Gông

Dụng cụ trói cổ, khung xử tội

word

ENGLISH

Pillory

  
NOUN

/ˈpɪləri/

Stocks, public shackle

Gông là công cụ bằng kim loại hoặc gỗ, được sử dụng trong thời xưa để trói cổ và tay phạm nhân.

Ví dụ

1.

Tù nhân bị đưa vào gông như một hình thức trừng phạt.

The prisoner was put in a pillory as a form of punishment.

2.

Gông thường được sử dụng trong hệ thống công lý thời trung cổ.

Pillories were commonly used in medieval justice systems.

Ghi chú

Từ Gông là một từ vựng thuộc lĩnh vực tư pháp và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shackles - Gông cùm Ví dụ: The prisoner’s feet were bound with iron shackles. (Chân tù nhân bị trói bằng gông sắt.) check Stocks - Khung trói phạm nhân Ví dụ: In medieval times, stocks were used to punish criminals. (Thời trung cổ, khung trói được sử dụng để trừng phạt tội phạm.) check Manacles - Còng tay Ví dụ: The guards secured the prisoner’s wrists with manacles. (Những người lính bảo vệ khóa tay tù nhân bằng còng tay.)