VIETNAMESE

gọi điện cho ai

gọi điện thoại cho ai

ENGLISH

call someone

  
PHRASE

/kɔl ˈsʌmˌwʌn/

call someone up, give someone a call, ring someone up

Gọi điện cho ai là gọi điện thoại đến ai đó để liên lạc.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ gọi điện cho chị tôi để chúc mừng sinh nhật chị ấy.

I'm going to call my sister to wish her a happy birthday.

2.

Tôi xin lỗi, tôi không thể nói chuyện ngay bây giờ, tôi đang gọi điện cho người khác.

I'm sorry, I can't talk right now, I'm calling someone else.

Ghi chú

Các cụm từ thông dụng dùng để diễn đạt việc sử dụng điện thoại trong tiếng Anh: - make a phone call: gọi cho ai đó - answer the phone: nghe điện thoại - talk on the phone/ chat over the phone: nói chuyện điện thoại - dial someone/a number: gọi một số máy/người nào đó