VIETNAMESE

Gối chậu

đế chậu

word

ENGLISH

basin support

  
NOUN

/ˈbeɪsɪn səˈpɔːrt/

basin base

Gối chậu là miếng đệm được đặt dưới chậu rửa để cân bằng và hỗ trợ, giúp giảm sốc và bảo vệ bề mặt khi sử dụng.

Ví dụ

1.

Gối chậu giúp chậu rửa nặng được cố định trên mặt bếp.

The basin support kept the heavy sink stable on the countertop.

2.

Việc sử dụng gối chậu đúng cách giúp bảo vệ mặt bếp khỏi hư hỏng.

Proper basin support is essential to prevent damage to the countertop.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của basin support nhé! check Sink bracket – Giá đỡ bồn rửa Phân biệt: Sink bracket là một loại giá đỡ được gắn trực tiếp vào tường để nâng đỡ bồn rửa, trong khi basin support có thể có cấu trúc rộng hơn. Ví dụ: The plumber installed a sink bracket to secure the basin. (Thợ sửa ống nước đã lắp đặt giá đỡ bồn rửa để cố định chậu rửa.) check Pedestal base – Chân đỡ bồn rửa Phân biệt: Pedestal base là phần chân đỡ giúp bồn rửa đứng vững mà không cần gắn tường, khác với basin support có thể là khung hoặc giá đỡ. Ví dụ: The pedestal base gave the sink a more elegant look. (Chân đỡ bồn rửa mang lại vẻ thanh lịch hơn cho bồn rửa.) check Wall-mounted support – Giá đỡ treo tường Phân biệt: Wall-mounted support là dạng giá đỡ gắn cố định vào tường, trong khi basin support có thể là khung hoặc giá rời. Ví dụ: The wall-mounted support ensures the basin stays in place. (Giá đỡ treo tường đảm bảo bồn rửa cố định chắc chắn.)