VIETNAMESE

gọi ai ra riêng để nói chuyện

Gọi ai đó ra ngoài để nói chuyện riêng

ENGLISH

take someone aside

  
PHRASE

/teɪk ˈsʌmˌwʌn əˈsaɪd/

speak to someone privately, pull someone aside, have a private conversation with someone

Gọi ai ra riêng để nói chuyện là hành động yêu cầu ai đó đi ra ngoài để nói riêng với họ.

Ví dụ

1.

Bạn có thể gọi cô ấy ra để nói chuyện riêng.

You can take her aside for a private talk.

2.

Giáo viên gọi học sinh ra riêng để hỏi về tiến độ học tập.

The teacher took the student aside to ask about their progress.

Ghi chú

Một số phrasal verb với take: - take aback: gây ngạc nhiên (thường ở dạng bị động) Ví dụ: She was taken aback by the result. (Cô ấy rất bất ngờ về kết quả.) - take off: cất cánh Ví dụ: The plane took off 2 hours late. (Máy bay cất cánh trễ 2 giờ.) - take over: trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn Ví dụ: Try not to let negative thoughts take over. (Cố đừng để suy nghĩ tiêu cực lất át.) - take up: tiếp tục việc gì đó bị bỏ dở Ví dụ: BTS’s new album takes up where their last one left off. (Album nhạc mới của BTS tiếp tục câu chuyện mà album trước bỏ dở.) - take after somebody: trông giống ai đó Ví dụ: Your girlfriend doesn’t take after you at all. (Bạn gái anh không giống anh chút nào.) - take somebody in: lừa ai đó Ví dụ: He took me in completely with his story. (Tôi hoàn toàn bị lừa bởi câu chuyện của anh ấy.)