VIETNAMESE

góc độ

quan điểm

word

ENGLISH

Perspective

  
NOUN

/pərˈspɛktɪv/

viewpoint

Từ vựng tiếng Việt góc độ là quan điểm hoặc góc nhìn cụ thể về một vấn đề.

Ví dụ

1.

Góc độ của anh ta về vấn đề này rất độc đáo.

His perspective on the issue was unique.

2.

Theo góc độ của anh ấy, giải pháp là hợp lý.

From his perspective, the solution made sense.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ perspective khi nói hoặc viết nhé! check Broaden perspective – mở rộng góc nhìn Ví dụ: Traveling helps you broaden your perspective on life. (Du lịch giúp bạn mở rộng góc nhìn về cuộc sống.) check Different perspective – góc nhìn khác Ví dụ: Try to see it from a different perspective. (Hãy cố nhìn nhận vấn đề từ một góc nhìn khác.) check Gain perspective – có thêm góc nhìn Ví dụ: Meditation helped him gain perspective on his stress. (Thiền định giúp anh ấy có thêm góc nhìn về sự căng thẳng của mình.) check Historical perspective – góc nhìn lịch sử Ví dụ: The book offers a historical perspective on social change. (Cuốn sách mang lại góc nhìn lịch sử về sự thay đổi xã hội.)