VIETNAMESE

Gốc cây

Phần gốc cây

word

ENGLISH

Tree stump

  
NOUN

/ˈtriː ˌstʌmp/

"Gốc cây" là phần dưới cùng của cây, nối liền với rễ, thường được dùng làm gỗ lũa hoặc các sản phẩm thủ công.

Ví dụ

1.

Gốc cây được chạm khắc thành một bức tượng độc đáo.

The tree stump was carved into a unique sculpture.

2.

Gốc cây thường được dùng làm đồ nội thất kiểu mộc.

Tree stumps are often used for rustic furniture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tree stump nhé! check Tree trunk - Thân cây Phân biệt: Tree trunk chỉ phần thân chính của cây, khác với tree stump là phần còn lại sau khi cắt cây. Ví dụ: The tree trunk was thick and covered with bark. (Thân cây cây dày và phủ đầy vỏ cây.) check Log - Khúc gỗ Phân biệt: Log là khúc gỗ cắt từ thân cây, thường được sử dụng làm gỗ cho các mục đích khác. Ví dụ: The woodcutter chopped the log into smaller pieces. (Người chặt gỗ đã chặt khúc gỗ thành những mảnh nhỏ hơn.) check Stump base - Đế gốc cây Phân biệt: Stump base là phần gốc cây còn lại sau khi cắt, có thể bao gồm phần gốc của thân cây và rễ. Ví dụ: The stump base was used for creating wooden furniture. (Đế gốc cây được sử dụng để làm đồ nội thất bằng gỗ.) check Tree base - Đáy cây Phân biệt: Tree base thường dùng để chỉ phần dưới cùng của cây, bao gồm gốc và phần thân dưới. Ví dụ: The tree base was rotting after years of exposure. (Đáy cây bị mục nát sau nhiều năm bị phơi bày.)