VIETNAMESE

Gỗ tự nhiên

Gỗ thịt

word

ENGLISH

Natural wood

  
NOUN

/ˈnæʧrəl wʊd/

Solid wood

"Gỗ tự nhiên" là loại gỗ lấy trực tiếp từ cây, không qua chế biến công nghiệp, bền và chắc chắn.

Ví dụ

1.

Gỗ tự nhiên rất bền và đa năng.

Natural wood is highly durable and versatile.

2.

Đồ nội thất làm từ gỗ tự nhiên có tuổi thọ cao.

Furniture made from natural wood is long-lasting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của natural wood nhé! check Solid wood - Gỗ đặc Phân biệt: Solid wood là loại gỗ nguyên chất, không qua xử lý công nghiệp, giống như natural wood, nhưng thường chỉ loại gỗ không có lớp phủ hoặc xử lý hóa chất. Ví dụ: Solid wood is often used for high-quality furniture. (Gỗ đặc thường được dùng để làm đồ nội thất cao cấp.) check Raw wood - Gỗ thô Phân biệt: Raw wood là gỗ chưa qua chế biến, tương tự như natural wood, nhưng chưa được làm sạch hoặc xử lý. Ví dụ: Raw wood is sometimes used for rustic furniture. (Gỗ thô đôi khi được dùng để làm đồ nội thất mộc mạc.) check Unfinished wood - Gỗ chưa hoàn thiện Phân biệt: Unfinished wood là gỗ chưa được xử lý hoàn thiện, thường dùng trong sản xuất đồ nội thất nhưng chưa sơn hoặc đánh bóng. Ví dụ: Unfinished wood can be customized with paint or stain. (Gỗ chưa hoàn thiện có thể được tùy chỉnh bằng sơn hoặc thuốc nhuộm.) check Unprocessed wood - Gỗ chưa chế biến Phân biệt: Unprocessed wood chỉ gỗ được lấy trực tiếp từ cây mà không qua bất kỳ quá trình chế biến nào. Ví dụ: Unprocessed wood is often preferred for eco-friendly projects. (Gỗ chưa chế biến thường được ưa chuộng trong các dự án thân thiện với môi trường.)