VIETNAMESE

gỡ gạc

bù đắp, cứu vãn

word

ENGLISH

recover

  
VERB

/rɪˈkʌvər/

regain, salvage

Gỡ gạc là nỗ lực thu hồi những gì đã mất hoặc cải thiện tình huống xấu.

Ví dụ

1.

Sau khi thua ván đầu, anh ấy cố gắng gỡ gạc ở ván sau.

After losing the first set, he tried to recover in the next round.

2.

Công ty đang nỗ lực để gỡ gạc danh tiếng.

The company is working hard to recover its reputation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recover (dịch từ “gỡ gạc”) nhé! check Regain - Lấy lại Phân biệt: Regain là cách diễn đạt trang trọng, đồng nghĩa với recover trong bối cảnh tài chính, sức khỏe hoặc tinh thần. Ví dụ: He tried to regain control after the loss. (Anh ấy cố gắng gỡ gạc lại sau thất bại.) check Make up for - Bù lại Phân biệt: Make up for là cụm phổ biến và linh hoạt, rất gần nghĩa với recover trong văn nói và giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: I worked extra hours to make up for my earlier mistake. (Tôi làm thêm giờ để gỡ gạc lỗi trước đó.) check Recoup - Thu hồi, gỡ lại Phân biệt: Recoup là cách nói trang trọng hơn recover, đặc biệt dùng trong tài chính và kinh doanh. Ví dụ: The company is trying to recoup its losses. (Công ty đang cố gắng gỡ lại khoản lỗ.)