VIETNAMESE

gỡ bỏ lệnh cấm

hủy bỏ hạn chế

word

ENGLISH

lift the ban

  
VERB

/lɪft ðə bæn/

revoke restriction

"Gỡ bỏ lệnh cấm" là hành động chấm dứt một lệnh cấm hoặc hạn chế.

Ví dụ

1.

Chính phủ quyết định gỡ bỏ lệnh cấm nhập khẩu.

The government decided to lift the ban on imports.

2.

Gỡ bỏ lệnh cấm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Lifting bans encourages economic growth.

Ghi chú

Từ lift là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của lift nhé! check Nghĩa 1: Nâng lên Ví dụ: He lifted the heavy box onto the shelf. (Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên kệ.) check Nghĩa 2: Thang máy Ví dụ: The office building has two high-speed lifts. (Tòa nhà văn phòng có hai thang máy tốc độ cao.) check Nghĩa 3: Gỡ bỏ hoặc dỡ bỏ lệnh cấm Ví dụ: The government lifted the ban on foreign travel. (Chính phủ đã gỡ bỏ lệnh cấm đi lại quốc tế.)