VIETNAMESE
giúp lễ
lễ sinh
ENGLISH
altar server
/ˈɔːltə ˈsɜːvə/
"Giúp lễ" là tên gọi những giáo dân được chọn để phục vụ bàn thờ và trợ giúp chủ tế thực hiện các nghi thức (là các linh mục, giám mục) trong Thánh lễ Kitô giáo.
Ví dụ
1.
Với tư cách là người giúp lễ, cậu đã hỗ trợ linh mục trong các nghi lễ tôn giáo.
As an altar server, he assisted the priest during religious ceremonies.
2.
Người giúp lễ thắp nến và chuẩn bị bàn thờ cho Thánh lễ Chúa nhật.
The altar server lit candles and prepared the altar for Sunday Mass.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Altar Server nhé!
Acolyte – Trợ tế trong Thánh lễ
Phân biệt:
Acolyte là thuật ngữ truyền thống trong Công giáo, chỉ những người phục vụ bàn thờ với vai trò trang trọng hơn.
Ví dụ:
The acolyte assists the priest in preparing the Eucharist.
(Trợ tế hỗ trợ linh mục trong việc chuẩn bị Thánh Thể.)
Liturgical Assistant – Trợ lý phụng vụ
Phân biệt:
Liturgical Assistant giúp thực hiện các nghi thức phụng vụ khác nhau trong nhà thờ, không chỉ giới hạn ở bàn thờ.
Ví dụ:
The liturgical assistant arranges the readings for Mass.
(Trợ lý phụng vụ sắp xếp các bài đọc cho Thánh lễ.)
Mass Server – Người phục vụ Thánh lễ
Phân biệt:
Mass Server là thuật ngữ thông dụng hơn để chỉ những người hỗ trợ linh mục trong các nghi thức của Thánh lễ.
Ví dụ:
The mass server carries the processional cross during the entrance hymn.
(Người phục vụ Thánh lễ rước thánh giá khi hát bài nhập lễ.)
Sacristan – Người quản lý bàn thờ
Phân biệt:
Sacristan có trách nhiệm quản lý các vật phẩm thánh, không chỉ phục vụ trực tiếp trong Thánh lễ như Altar Server.
Ví dụ:
The sacristan prepares the altar before each service.
(Người quản lý bàn thờ chuẩn bị bàn thờ trước mỗi buổi lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết