VIETNAMESE

giữ chữ tín

giữ lời, đáng tin cậy

word

ENGLISH

keep one’s word

  
VERB

/kiːp wʌnz wɜːd/

maintain trust, be reliable

“Giữ chữ tín” là việc duy trì sự đáng tin cậy và không thất hứa.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn giữ chữ tín và thực hiện lời hứa của mình.

He always keeps his word and fulfills his promises.

2.

Giữ chữ tín là điều quan trọng trong kinh doanh.

Keeping one’s word is essential in business.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của keep one’s word (dịch từ “giữ chữ tín”) nhé! check Honor a promise - Giữ lời hứa Phân biệt: Honor a promise là cách diễn đạt trang trọng, đồng nghĩa trực tiếp với keep one’s word trong cả ngữ cảnh cá nhân và công việc. Ví dụ: She always honors her promises. (Cô ấy luôn giữ đúng lời hứa.) check Stay true to your word - Giữ đúng lời mình nói Phân biệt: Stay true to your word mang sắc thái đạo đức, trung thành với lời nói, gần nghĩa với keep one’s word. Ví dụ: He stayed true to his word and helped us move. (Anh ấy giữ đúng lời và đã giúp chúng tôi chuyển nhà.) check Deliver on a commitment - Thực hiện đúng cam kết Phân biệt: Deliver on a commitment là cách diễn đạt trang trọng, thường dùng trong hợp đồng, thay cho keep one’s word. Ví dụ: The company delivered on its commitment to sustainability. (Công ty đã thực hiện đúng cam kết với phát triển bền vững.)