VIETNAMESE

giữ bình tĩnh

giữ một cái đầu lạnh

ENGLISH

stay calm

  
NOUN

/steɪ kɑm/

keep one’s cool

Giữ bình tĩnh là giữ cho đầu óc sáng suốt không làm ra chuyện thiếu suy nghĩ.

Ví dụ

1.

Tôi đang cố gắng để giữ bình tĩnh.

I'm fighting to stay calm.

2.

Hãy giữ bình tĩnh và cố gắng tìm ra những gì cần làm.

Stay calm and try to figure out what to do.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về những cách diễn đạt trong tiếng Anh có nghĩa “giữ bình tĩnh” nha!

- stay calm: I'm fighting to stay calm. (Tôi đang cố gắng để giữ bình tĩnh.)

- keep one’s head: Keep your head cool and think thoroughly before deciding what to do. (Giữ cái đầu tỉnh táo và suy nghĩ thấu đáo trước khi quyết định làm gì.)

- keep cool: Don't get excited about the exam; keep cool. (Đừng quá phấn khích với kỳ thi như vậy, bình tĩnh nào.)

- calm down: Calm down, it’s not your turn yet. (Bình tĩnh nào, chưa tới lượt bạn đâu.)