VIETNAMESE

giọng khàn

Giọng khàn, Giọng khô

word

ENGLISH

Hoarse voice

  
NOUN

/hɔrs vɔɪs/

Hoarse voice, Raspy voice

Giọng khàn là âm thanh trầm và khàn trong giọng nói hoặc hát.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói với giọng khàn sau buổi diễn.

She spoke with a hoarse voice after the concert.

2.

Giọng khàn có thể do lạm dụng giọng nói.

A hoarse voice can result from overuse.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hoarse voice nhé! check Raspy voice - Giọng khô Phân biệt: Raspy voice mô tả giọng nói khàn đặc biệt, có thể do viêm họng hoặc căng thẳng, rất giống với hoarse voice, nhưng có sự khô và khó khăn trong việc phát âm. Ví dụ: After shouting all day, he had a raspy voice. (Sau khi la hét cả ngày, anh ấy có giọng khô.) check Gravelly voice - Giọng sỏi Phân biệt: Gravelly voice chỉ giọng nói có âm thanh khô, nặng và có sự gồ ghề, rất giống với hoarse voice, nhưng thường được mô tả với âm sắc có cảm giác như sỏi. Ví dụ: His gravelly voice made him sound older than he was. (Giọng sỏi của anh ấy khiến anh trông già hơn so với tuổi.) check Scratchy voice - Giọng rít Phân biệt: Scratchy voice mô tả giọng nói có sự rít và khàn, tương tự như hoarse voice, nhưng có thể xuất phát từ việc khô họng hoặc căng thẳng quá mức. Ví dụ: She spoke with a scratchy voice after catching a cold. (Cô ấy nói với giọng rít sau khi bị cảm lạnh.) check Breathy voice - Giọng thở Phân biệt: Breathy voice mô tả giọng nói có sự yếu đuối và thở, đôi khi có thể là dấu hiệu của việc bị khàn giọng, nhưng nhấn mạnh vào âm thanh hơi thở. Ví dụ: Her breathy voice was soft and alluring. (Giọng thở của cô ấy nhẹ nhàng và quyến rũ.)