VIETNAMESE

giống nhau ở chỗ

tương đồng, giống nhau ở

word

ENGLISH

similar in that

  
PHRASE

/ˈsɪmɪlə ɪn ðæt/

alike in, share similarity

“Giống nhau ở chỗ” là cách nói chỉ điểm chung hoặc tương đồng giữa hai hoặc nhiều thứ.

Ví dụ

1.

Họ giống nhau ở chỗ đều coi trọng sự chăm chỉ.

They are similar in that they both value hard work.

2.

Hai trường hợp giống nhau ở chỗ đều liên quan đến sự cẩu thả.

The two cases are similar in that they involve negligence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của similar in that (dịch từ “giống nhau ở chỗ”) nhé! check Alike in the sense that - Giống nhau theo nghĩa là Phân biệt: Alike in the sense that là cụm diễn đạt học thuật hơn, tương đương similar in that trong so sánh khái niệm. Ví dụ: The two stories are alike in the sense that both end tragically. (Hai câu chuyện giống nhau ở chỗ đều kết thúc bi thảm.) check Comparable in that - Có thể so sánh ở chỗ Phân biệt: Comparable in that là cụm trang trọng, đồng nghĩa với similar in that trong văn học, nghiên cứu. Ví dụ: Their experiences are comparable in that they both struggled with loss. (Trải nghiệm của họ có thể so sánh ở chỗ đều đối mặt với mất mát.) check Share a trait in that - Chung đặc điểm ở chỗ Phân biệt: Share a trait in that là cách diễn đạt gần nghĩa với similar in that trong phân tích tính cách, hành vi. Ví dụ: Both leaders share a trait in that they value discipline highly. (Cả hai nhà lãnh đạo giống nhau ở chỗ đều coi trọng kỷ luật.)