VIETNAMESE

giông bão

cơn bão

word

ENGLISH

tempest

  
NOUN

/ˈtɛm.pɪst/

severe storm

Giông bão là hiện tượng thời tiết cực đoan với gió mạnh, sấm sét và mưa lớn.

Ví dụ

1.

Giông bão làm hư hại nhà cửa ven biển.

The tempest damaged homes along the coast.

2.

Giông bão thường xuất hiện ở vùng nhiệt đới.

Tempests are common in tropical regions.

Ghi chú

Giông bão là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Giông bão nhé! Nghĩa 1: Hiện tượng thời tiết cực đoan Tiếng Anh: Storm Ví dụ: The storm caused widespread flooding across the city. (Cơn giông bão gây ngập lụt trên diện rộng khắp thành phố.) Nghĩa 2: Tình trạng khó khăn, hỗn loạn hoặc biến động trong cuộc sống Tiếng Anh: Turmoil Ví dụ: The family went through a period of turmoil after the financial crisis. (Gia đình trải qua một giai đoạn giông bão sau cuộc khủng hoảng tài chính.) Nghĩa 3: Xung đột hoặc tranh chấp nghiêm trọng Tiếng Anh: Conflict Ví dụ: The conflict between the two nations escalated into a full-scale war. (Giông bão giữa hai quốc gia leo thang thành một cuộc chiến toàn diện.)