VIETNAMESE

giới mộ điệu

tín đồ thời trang

word

ENGLISH

fashionistas

  
NOUN

/ˌfæʃnˈiːstəs/

"Giới mộ điệu" là tập hợp những người dẫn đầu đầy tham vọng trong lĩnh vực thời trang và làm đẹp, cũng như những người bắt chước, chạy theo các xu hướng thời trang.

Ví dụ

1.

Giới mộ điệu thường thiết lập xu hướng bằng phong cách độc đáo của họ.

Fashionistas set trends with their unique sense of style.

2.

Giới mộ điệu đổ xô đến Tuần lễ thời trang để giới thiệu những thiết kế và cải tiến thời trang mới nhất của họ.

Fashionistas flocked to Fashion Week to showcase their latest designs and fashion innovations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fashionistas nhé! check Trendsetters – Người tạo xu hướng Phân biệt: Trendsetters là những người tiên phong tạo ra các phong cách thời trang mới, có ảnh hưởng lớn đến cộng đồng. Ví dụ: Trendsetters influence global fashion through social media. (Những người tạo xu hướng ảnh hưởng đến thời trang toàn cầu thông qua mạng xã hội.) check Style Enthusiasts – Những người đam mê phong cách Phân biệt: Style Enthusiasts không nhất thiết phải tạo ra xu hướng mà chỉ đơn giản là yêu thích và theo đuổi thời trang. Ví dụ: Style enthusiasts always look for new outfit inspirations. (Những người đam mê phong cách luôn tìm kiếm cảm hứng cho trang phục mới.) check Fashion Influencers – Người có ảnh hưởng trong thời trang Phân biệt: Fashion Influencers là những người hoạt động trên các nền tảng truyền thông, có ảnh hưởng đến phong cách thời trang của người khác. Ví dụ: Fashion influencers collaborate with brands to promote new collections. (Những người có ảnh hưởng trong thời trang hợp tác với các thương hiệu để quảng bá bộ sưu tập mới.) check Style Icons – Biểu tượng phong cách Phân biệt: Style Icons là những cá nhân có gu ăn mặc độc đáo và ảnh hưởng sâu rộng trong giới thời trang. Ví dụ: Audrey Hepburn is considered a timeless style icon. (Audrey Hepburn được coi là một biểu tượng phong cách vượt thời gian.)