VIETNAMESE

giới hạn thời gian

-

word

ENGLISH

time limit

  
NOUN

/taɪm ˈlɪmɪt/

time restriction, time constraint

Giới hạn thời gian là khoảng thời gian tối đa được phép để hoàn thành việc gì đó.

Ví dụ

1.

Bài thi này có giới hạn thời gian.

There is a time limit for this exam.

2.

Hãy hoàn thành nhiệm vụ trong giới hạn thời gian.

Please complete the task within the time limit.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ time limit khi nói hoặc viết nhé! check Set a time limit – đặt giới hạn thời gian Ví dụ: The teacher set a time limit of 45 minutes for the test. (Giáo viên đặt giới hạn thời gian 45 phút cho bài kiểm tra.) check Within the time limit – trong thời gian giới hạn Ví dụ: All submissions must be made within the time limit. (Tất cả bài nộp phải được thực hiện trong thời gian giới hạn.) check Exceed the time limit – vượt quá thời gian Ví dụ: If you exceed the time limit, your score will be reduced. (Nếu bạn vượt quá thời gian, điểm của bạn sẽ bị trừ.) check Strict time limit – giới hạn thời gian nghiêm ngặt Ví dụ: The game is played under a strict time limit. (Trò chơi được chơi dưới giới hạn thời gian nghiêm ngặt.)