VIETNAMESE
gió tây ôn đới
gió tây thường xuyên
ENGLISH
westerlies
/ˈwɛs.tə.lɪz/
prevailing westerlies
Gió tây ôn đới là gió thổi từ tây sang đông ở các vùng ôn đới.
Ví dụ
1.
Gió tây ôn đới ảnh hưởng đến mô hình thời tiết ở vùng ôn đới.
The westerlies influence weather patterns in the temperate zone.
2.
Gió tây ôn đới mang không khí ẩm đến các vùng ven biển.
Westerlies bring moist air to coastal regions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wind nhé!
Windy – Có gió
Phân biệt:
Windy mô tả tổng quan về điều kiện thời tiết có gió, thường mang tính dài hạn hơn so với gusty.
Ví dụ:
The windy day made it difficult to walk along the beach.
(Ngày có gió làm khó khăn khi đi dạo dọc bãi biển.)
Drafty – Có gió lùa
Phân biệt:
Drafty thường dùng trong không gian cụ thể, như căn phòng, và gợi ý sự khó chịu do gió lùa. Không mang ý nghĩa tổng quan như windy.
Ví dụ:
The old house felt drafty in the winter.
(Ngôi nhà cũ có gió lùa vào mùa đông.)
Gusty – Có gió từng luồng
Phân biệt:
Gusty tập trung vào sự không ổn định của gió, thường dùng để mô tả gió mạnh đột ngột hoặc theo từng luồng.
Ví dụ:
The gusty winds shook the trees violently.
(Những cơn gió từng luồng làm cây cối rung chuyển mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết