VIETNAMESE
giờ ăn trưa
giờ nghỉ trưa
ENGLISH
lunch hour
/lʌntʃ ˈaʊə(r)/
lunch break, lunch time
Giờ ăn trưa là khoảng thời gian dành cho bữa trưa trong ngày.
Ví dụ
1.
Văn phòng đóng cửa trong giờ ăn trưa.
The office is closed during lunch hour.
2.
Nhiều nhà hàng đông khách trong giờ ăn trưa.
Many restaurants are busy during lunch hour.
Ghi chú
Lunch hour là một từ vựng chỉ khoảng thời gian nghỉ trưa để ăn uống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lunch break – Giờ nghỉ trưa
Ví dụ:
Employees are entitled to a one-hour lunch break.
(Nhân viên được hưởng một giờ nghỉ trưa.)
Midday meal – Bữa ăn trưa
Ví dụ:
It is important to have a healthy midday meal to maintain energy levels.
(Điều quan trọng là phải có một bữa ăn trưa lành mạnh để duy trì mức năng lượng.)
Lunchtime – Giờ ăn trưa
Ví dụ:
The restaurant is usually crowded during lunchtime.
(Nhà hàng thường đông khách vào giờ ăn trưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết