VIETNAMESE
giờ hồn
hãy coi chừng, cảnh giác
ENGLISH
beware
/bɪˈweə/
watch out, be cautious
“Giờ hồn” là cách nói mang tính cảnh báo hoặc dọa nạt ai đó, thường gắn với việc nhận hậu quả.
Ví dụ
1.
Giờ hồn, hành động của bạn có thể dẫn đến rắc rối lớn.
Beware, your actions might lead to serious trouble.
2.
Giờ hồn về những gì bạn nói trước mặt người khác.
Beware of what you say in front of others.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ beware khi nói hoặc viết nhé!
beware of + N – coi chừng / cẩn thận với cái gì
Ví dụ:
Beware of scams when shopping online.
(Cẩn thận với lừa đảo khi mua sắm online.)
beware that + mệnh đề – hãy cảnh giác rằng …
Ví dụ:
Beware that not all reviews are honest.
(Hãy cẩn thận rằng không phải mọi đánh giá đều trung thực.)
just beware – chỉ cần cảnh giác
Ví dụ:
You can go, but just beware of the traffic.
(Bạn có thể đi, nhưng chỉ cần chú ý giao thông thôi.)
beware of doing something – cảnh giác khi làm gì
Ví dụ:
Beware of sharing personal info on social media.
(Cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết