VIETNAMESE

giờ học căng thẳng

ENGLISH

Intense Study Hours

  
NOUN

/ɪnˈtɛns ˈstʌdi ˈaʊəz/

“Giờ học căng thẳng” là thời gian học tập gây áp lực lớn về tinh thần hoặc thể chất.

Ví dụ

1.

Giờ học căng thẳng thường xảy ra trước các kỳ thi.

Intense study hours are common before exams.

2.

Sau những Giờ Học Căng Thẳng, tôi thường đi bộ để thư giãn.

After Intense Study Hours, I usually go for a walk to relax.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intense Study Hours nhé!

check Rigorous Study Sessions – Buổi học nghiêm ngặt

Phân biệt: Rigorous study sessions nhấn mạnh tính kỷ luật và yêu cầu cao trong việc học tập.

Ví dụ: Rigorous study sessions are necessary before exams. (Các buổi học nghiêm ngặt là cần thiết trước kỳ thi.)

check Intensive Learning Periods – Khoảng thời gian học tập tập trung cao độ

Phân biệt: Intensive learning periods mô tả thời gian học yêu cầu sự tập trung lớn và hiệu suất cao.

Ví dụ: Students go through intensive learning periods before finals. (Học sinh trải qua khoảng thời gian học tập tập trung cao độ trước kỳ thi cuối kỳ.)

check Demanding Study Hours – Giờ học đòi hỏi cao

Phân biệt: Demanding study hours nhấn mạnh đến khối lượng công việc lớn và áp lực trong học tập.

Ví dụ: The course involves demanding study hours every day. (Khóa học đòi hỏi giờ học rất căng thẳng mỗi ngày.)

check Strenuous Study Sessions – Buổi học mệt mỏi

Phân biệt: Strenuous study sessions nhấn mạnh yếu tố mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần khi học.

Ví dụ: Strenuous study sessions often lead to burnout. (Các buổi học mệt mỏi thường dẫn đến kiệt sức.)