VIETNAMESE

gió bụi

gió dữ, gió to, cơn gió mạnh

word

ENGLISH

dusty wind

  
NOUN

/strɒŋ wɪnd/

high wind

Gió mạnh là gió có cường độ cao, thường gây khó khăn cho việc đi lại hoặc hoạt động ngoài trời.

Ví dụ

1.

Gió mạnh làm việc đi bộ trở nên khó khăn.

The strong wind made walking difficult.

2.

Gió mạnh làm trì hoãn lịch bay.

Strong winds delayed the flight schedule.

Ghi chú

Gió bụi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Gió bụi nhé! check Nghĩa 1: Gió mang theo bụi hoặc cát. Tiếng Anh: Dusty wind Ví dụ: The dusty wind reduced visibility on the road. (Gió bụi làm giảm tầm nhìn trên đường.) check Nghĩa 2: Hoàn cảnh khắc nghiệt hoặc khó khăn trong cuộc sống. Tiếng Anh: Adversity Ví dụ: She endured the adversities of life with great resilience. (Cô ấy chịu đựng những gió bụi cuộc đời với sự kiên cường tuyệt vời.) check Nghĩa 3: Tình trạng tạm bợ hoặc lang bạt. Tiếng Anh: Vagabondage Ví dụ: The artist embraced a life of vagabondage to find inspiration. (Người nghệ sĩ chấp nhận cuộc sống gió bụi để tìm cảm hứng.)