VIETNAMESE
gió bụi
gió cát
ENGLISH
dusty wind
/ˈdʌs.ti wɪnd/
sand-laden wind
Gió bụi là gió mang theo bụi hoặc cát, thường gặp ở vùng khô hạn.
Ví dụ
1.
Gió bụi làm giảm tầm nhìn trên đường.
The dusty wind reduced visibility on the road.
2.
Nông dân che phủ cây trồng để bảo vệ khỏi gió bụi.
Farmers covered their crops to protect them from the dusty wind.
Ghi chú
Gió bụi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Gió bụi nhé!
Nghĩa 1: Gió mang theo bụi hoặc cát.
Tiếng Anh: Dusty wind
Ví dụ: The dusty wind reduced visibility on the road.
(Gió bụi làm giảm tầm nhìn trên đường.)
Nghĩa 2: Hoàn cảnh khắc nghiệt hoặc khó khăn trong cuộc sống.
Tiếng Anh: Adversity
Ví dụ: She endured the adversities of life with great resilience.
(Cô ấy chịu đựng những gió bụi cuộc đời với sự kiên cường tuyệt vời.)
Nghĩa 3: Tình trạng tạm bợ hoặc lang bạt.
Tiếng Anh: Vagabondage
Ví dụ: The artist embraced a life of vagabondage to find inspiration.
(Người nghệ sĩ chấp nhận cuộc sống gió bụi để tìm cảm hứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết