VIETNAMESE

giấy đề nghị tạm ứng

yêu cầu tạm ứng tiền, đề nghị tạm ứng

word

ENGLISH

advance payment request

  
NOUN

/ædˈvæns ˈpeɪmənt rɪˈkwɛst/

prepayment request

"Giấy đề nghị tạm ứng" là tài liệu yêu cầu cấp một khoản tiền trước khi thực hiện công việc hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Giấy đề nghị tạm ứng phải được quản lý phê duyệt.

The advance payment request must be approved by the manager.

2.

Nộp giấy đề nghị để nhận tiền tạm ứng.

Submit the request to receive the advance payment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ advance khi nói hoặc viết nhé! check Cash advance - Tạm ứng tiền mặt Ví dụ: She requested a cash advance to cover her travel expenses. (Cô ấy đã yêu cầu tạm ứng tiền mặt để chi trả chi phí đi lại.) check Salary advance - Tạm ứng lương Ví dụ: The company allows a salary advance in emergency situations. (Công ty cho phép tạm ứng lương trong các trường hợp khẩn cấp.) check Advance payment - Tạm ứng thanh toán Ví dụ: An advance payment of 50% is required before the project begins. (Cần tạm ứng 50% thanh toán trước khi dự án bắt đầu.)