VIETNAMESE

Tạm ứng lương

Ứng trước lương, Thanh toán trước lương

word

ENGLISH

Salary Advance

  
NOUN

/ˈsæləri ədˈvɑːns/

Wage Advance, Payroll Prepayment

“Tạm ứng lương” là việc trả trước một phần lương cho nhân viên trước kỳ trả lương chính thức.

Ví dụ

1.

Nhân viên yêu cầu tạm ứng lương để trang trải các chi phí khẩn cấp.

The employee requested a salary advance to cover urgent expenses.

2.

Tạm ứng lương thường được cung cấp trong các trường hợp khẩn cấp tài chính.

Salary advances are commonly offered during financial emergencies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Salary Advance nhé! check Wage Advance - Ứng trước tiền công Phân biệt: Wage Advance tập trung vào việc trả trước tiền công cho nhân viên làm việc theo giờ hoặc ngày. Ví dụ: He requested a wage advance to cover unexpected expenses. (Anh ấy đã xin ứng trước tiền công để trang trải các chi phí bất ngờ.) check Payroll Advance - Ứng trước từ bảng lương Phân biệt: Payroll Advance thường được dùng trong ngữ cảnh chi trả trước từ hệ thống bảng lương. Ví dụ: The payroll advance was approved by the HR department. (Việc ứng trước từ bảng lương đã được phòng nhân sự phê duyệt.) check Early Salary Payment - Trả lương sớm Phân biệt: Early Salary Payment tập trung vào việc trả trước một phần hoặc toàn bộ tiền lương. Ví dụ: The company offers early salary payments during the holiday season. (Công ty cung cấp dịch vụ trả lương sớm trong mùa lễ.)