VIETNAMESE
giấy phép lái xe
bằng lái, giấy phép lái xe máy
ENGLISH
driver's license
/ˈdraɪvərz ˈlaɪsəns/
driving permit
"Giấy phép lái xe" là tài liệu cho phép một cá nhân điều khiển phương tiện giao thông.
Ví dụ
1.
Cần có giấy phép lái xe hợp lệ để lái xe hợp pháp.
A valid driver’s license is required to drive legally.
2.
Gia hạn giấy phép lái xe trước khi hết hạn.
Renew your driver's license before it expires.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ license khi nói hoặc viết nhé!
Obtain a license - Nhận được giấy phép
Ví dụ:
He obtained his driver’s license after passing the test.
(Anh ấy nhận được giấy phép lái xe sau khi vượt qua bài kiểm tra.)
License renewal - Gia hạn giấy phép
Ví dụ:
License renewal is required every five years.
(Gia hạn giấy phép được yêu cầu mỗi năm năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết