VIETNAMESE

giấy phép phòng cháy chữa cháy

giấy chứng nhận an toàn cháy nổ

word

ENGLISH

fire safety certificate

  
NOUN

/ˈfaɪər ˈseɪfti ˌsɜːtɪfɪkət/

fire protection permit

"Giấy phép phòng cháy chữa cháy" là tài liệu xác nhận cơ sở đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ.

Ví dụ

1.

Giấy phép phòng cháy chữa cháy được treo tại lối vào.

The fire safety certificate is displayed at the entrance.

2.

Gia hạn giấy phép phòng cháy chữa cháy hàng năm.

Renew the fire safety certificate annually.

Ghi chú

Fire safety certificate là một từ vựng thuộc lĩnh vực an toàn và quản lý rủi ro. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fire safety regulations - Quy định an toàn phòng cháy chữa cháy Ví dụ: All buildings must comply with fire safety regulations. (Tất cả các tòa nhà phải tuân thủ các quy định về an toàn phòng cháy chữa cháy.) check Fire extinguishers - Bình chữa cháy Ví dụ: Fire extinguishers should be placed in accessible locations. (Bình chữa cháy cần được đặt ở những vị trí dễ tiếp cận.) check Emergency exit - Lối thoát hiểm Ví dụ: The emergency exit must always be clear of obstacles. (Lối thoát hiểm phải luôn không bị cản trở.)