VIETNAMESE

giấy ký thác theo hôn nhân

thỏa thuận tài sản hôn nhân, hôn thư

word

ENGLISH

marital trust agreement

  
NOUN

/ˈmærɪtl trʌst əˈɡriːmənt/

spousal trust

"Giấy ký thác theo hôn nhân" là tài liệu xác nhận tài sản chung hoặc cam kết tài chính liên quan đến hôn nhân.

Ví dụ

1.

Giấy ký thác theo hôn nhân bảo vệ tài sản chung.

The marital trust agreement protects shared assets.

2.

Nộp giấy ký thác để hoàn tất thủ tục pháp lý.

Submit the agreement to finalize the legal process.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Trust khi nói hoặc viết nhé! check Set Up a Trust - Thiết lập một quỹ tín thác Ví dụ: They set up a trust to manage their family’s assets. (Họ thiết lập một quỹ tín thác để quản lý tài sản của gia đình mình.) check Trust Fund - Quỹ tín thác Ví dụ: She inherited a trust fund from her grandparents. (Cô ấy thừa kế một quỹ tín thác từ ông bà của mình.) check In Trust - Trong sự ủy thác Ví dụ: The property is held in trust for the children until they turn 18. (Tài sản được giữ trong sự ủy thác cho các con cho đến khi chúng đủ 18 tuổi.)