VIETNAMESE
giấy đi đường
giấy phép đi lại, giấy phép đi đường
ENGLISH
travel permit
/ˈtrævl ˈpɜːrmɪt/
movement authorization
"Giấy đi đường" là tài liệu xác nhận hoặc cho phép cá nhân di chuyển trên một lộ trình cụ thể.
Ví dụ
1.
Xuất trình giấy đi đường tại các trạm kiểm soát.
Present the travel permit at checkpoints.
2.
Giữ giấy đi đường trong suốt chuyến đi.
Keep the travel permit during your journey.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Permit khi nói hoặc viết nhé!
Be Permitted to Do Something - Được phép làm gì đó
Ví dụ:
Visitors are not permitted to take photographs inside the museum.
(Khách tham quan không được phép chụp ảnh bên trong bảo tàng.)
Permit Something - Cho phép điều gì đó xảy ra
Ví dụ:
The owners have been unwilling to permit the use of their land.
(Chủ đất không sẵn lòng cho phép sử dụng đất của họ.)
Permit Somebody/Yourself Something - Cho ai đó hoặc tự mình được phép làm gì đó
Ví dụ:
Jim permitted himself a wry smile.
(Jim tự cho phép mình một nụ cười mỉa mai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết