VIETNAMESE

Giấy thấm dầu

Giấy thấm nhờn, giấy hút dầu

word

ENGLISH

Oil blotting paper

  
NOUN

/ɔɪl ˈblɒtɪŋ ˈpeɪpər/

Facial blotting paper, oil-absorbing sheet

Giấy thấm dầu là loại giấy dùng để hấp thụ dầu thừa trên mặt, thường dùng trong chăm sóc da.

Ví dụ

1.

Giấy thấm dầu loại bỏ dầu thừa trên mặt cô ấy một cách hiệu quả.

The oil blotting paper removed excess oil from her face effectively.

2.

Giấy thấm dầu là vật dụng cần thiết cho da dầu.

Oil blotting paper is a must-have for oily skin.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Blotting nhé! check Blot (Verb) - Thấm, lau sạch Ví dụ: She blotted the ink with tissue paper. (Cô ấy thấm mực bằng giấy lụa.) check Blotter (Noun) - Giấy thấm mực Ví dụ: A blotter is often used to absorb excess ink. (Giấy thấm mực thường được sử dụng để hút mực thừa.) check Blotted (Adjective) - Được thấm, lau sạch Ví dụ: The blotted surface showed no traces of the spill. (Bề mặt đã được lau sạch không còn dấu vết của vết đổ.)