VIETNAMESE

giấy chuyển tiền

giấy giao dịch ngân hàng, giấy ủy nhiệm chi

word

ENGLISH

money transfer slip

  
NOUN

/ˈmʌni ˈtrænsfər slɪp/

transaction receipt

"Giấy chuyển tiền" là tài liệu xác nhận việc chuyển khoản hoặc giao dịch tiền tệ giữa các tài khoản.

Ví dụ

1.

Giữ giấy chuyển tiền để tham khảo sau này.

Keep the money transfer slip for future reference.

2.

Nộp giấy chuyển tiền để xác nhận thanh toán.

Submit the slip to confirm the payment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Transfer nhé! check Transmission - Sự truyền tải Phân biệt: Transmission thường nhấn mạnh đến việc truyền dữ liệu, năng lượng hoặc thông tin, không chỉ giới hạn ở tiền. Ví dụ: The transmission of the message was completed in seconds. (Việc truyền tải thông điệp đã hoàn thành trong vài giây.) check Shift - Sự chuyển đổi hoặc dịch chuyển Phân biệt: Shift thường được dùng trong ngữ cảnh thay đổi vị trí hoặc trọng tâm, không chỉ giới hạn ở giao dịch tài chính. Ví dụ: There was a shift in priorities after the meeting. (Đã có sự thay đổi ưu tiên sau cuộc họp.) check Relocation - Sự di dời, chuyển địa điểm Phân biệt: Relocation dùng để chỉ việc chuyển đổi vị trí vật lý hoặc nơi cư trú. Ví dụ: The relocation of the office was completed last month. (Việc di dời văn phòng đã hoàn tất vào tháng trước.)