VIETNAMESE

giấy chứng nhận sinh viên

giấy xác nhận sinh viên, giấy xác nhận sinh viên

word

ENGLISH

student certificate

  
NOUN

/ˈstuːdənt ˌsɜːtɪfɪkət/

enrollment certificate

"Giấy chứng nhận sinh viên" là tài liệu xác nhận một cá nhân đang theo học tại một trường đại học hoặc cao đẳng.

Ví dụ

1.

Giấy chứng nhận sinh viên cần thiết để được giảm giá cho sinh viên.

The student certificate is required for student discounts.

2.

Nộp giấy chứng nhận sinh viên để xin học bổng.

Submit your student certificate to apply for scholarships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của student nhé! check Pupil - Học sinh Phân biệt: Thường được dùng trong hệ thống giáo dục Anh để chỉ học sinh tiểu học và trung học. Ví dụ: The pupil is studying for his exams. (Học sinh đang ôn thi.) check Learner - Người học Phân biệt: Nhấn mạnh vào quá trình học tập hơn là bối cảnh học đường, thường dùng cho người học lái xe hoặc học nghề. Ví dụ: The learner driver practiced on a quiet road. (Người học lái xe đã luyện tập trên một con đường yên tĩnh.) check Scholar - Học giả, người nhận học bổng Phân biệt: Chỉ những người có thành tích học thuật cao hoặc đang nghiên cứu sâu trong một lĩnh vực. Ví dụ: She is a scholar of ancient history. (Cô ấy là một học giả về lịch sử cổ đại.)