VIETNAMESE

giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

giấy phép kinh doanh, giấy phép bán hàng, giấy đăng ký kinh doanh, giấy đăng ký hoạt động, giấy phép đăng ký kinh doanh, giấy phép hoạt động, giấy phép con, giấy phép kinh doanh, giay phep kinh doanh,

word

ENGLISH

business license

  
NOUN

/ˈbɪznəs ˈlaɪsəns/

trade license

"Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh" là tài liệu xác nhận quyền hoạt động của một cơ sở kinh doanh.

Ví dụ

1.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho phép bạn hoạt động hợp pháp.

The business license allows you to operate legally.

2.

Gia hạn giấy phép kinh doanh hàng năm để tránh bị phạt.

Renew the business license annually to avoid penalties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của License nhé! check Permit - Giấy phép Phân biệt: Permit thường dùng cho các giấy phép tạm thời hoặc có mục đích cụ thể. Ví dụ: He obtained a permit to build his new house. (Anh ấy đã nhận được giấy phép xây dựng nhà mới.) check Certification - Chứng nhận Phân biệt: Certification ám chỉ quá trình được chứng nhận về một tiêu chuẩn hoặc kỹ năng cụ thể. Ví dụ: She received a certification in data analysis. (Cô ấy đã nhận được chứng nhận về phân tích dữ liệu.) check Authorization - Sự cấp phép Phân biệt: Authorization nhấn mạnh đến quyền được cấp phép để làm gì đó. Ví dụ: The company received authorization to operate in the region. (Công ty đã nhận được sự cấp phép để hoạt động trong khu vực.)