VIETNAMESE

giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu

giấy chứng nhận nhãn hiệu

word

ENGLISH

trademark registration certificate

  
NOUN

/ˈtreɪdˌmɑrk ˌrɛʤɪˈstreɪʃən ˌsɜːtɪfɪkət/

brand registration

"Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu" là tài liệu xác nhận quyền sở hữu một nhãn hiệu thương mại.

Ví dụ

1.

Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu bảo vệ danh tính thương hiệu của bạn.

The trademark registration certificate protects your brand identity.

2.

Nộp giấy chứng nhận nhãn hiệu để tránh tranh chấp.

Submit your trademark certificate to avoid disputes.

Ghi chú

Từ trademark là một từ ghép của trade (thương mại) và mark (dấu hiệu). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Brandmark - Dấu hiệu thương hiệu Ví dụ: The brandmark is a vital part of the company's identity. (Dấu hiệu thương hiệu là một phần quan trọng của nhận diện công ty.) check Watermark - Hình chìm Ví dụ: The document includes a watermark for security purposes. (Tài liệu bao gồm hình chìm để bảo mật.) check Hallmark - Dấu ấn, đặc điểm nổi bật Ví dụ: Hard work is the hallmark of successful people. (Làm việc chăm chỉ là dấu ấn của những người thành công.)